Characters remaining: 500/500
Translation

tạp chí

Academic
Friendly

"Tạp chí" một từ tiếng Việt dùng để chỉ một loại xuất bản phẩm. Theo định nghĩa, tạp chí một ấn phẩm được xuất bản định kỳ, thường tính chất chuyên ngành, tức là tập trung vào một lĩnh vực cụ thể nào đó như khoa học, nghệ thuật, văn hóa, thể thao, v.v. Tạp chí thường chứa nhiều bài viết được viết bởi nhiều tác giả khác nhau được đóng thành tập. Kích thước của tạp chí thường nhỏ hơn báo, nhưng có thể dày hơn nhiều hình ảnh minh họa hơn.

dụ sử dụng từ "tạp chí":
  1. Câu đơn giản:

    • "Tôi đã đọc một bài viết rất hay trên tạp chí văn học."
    • "Tạp chí khoa học này xuất bản hàng tháng."
  2. Câu nâng cao:

    • "Tạp chí Nghệ Thuật Đương Đại đã giới thiệu nhiều tác phẩm nổi bật của các nghệ sĩ trẻ."
    • "Tôi thường xuyên theo dõi tạp chí về công nghệ để cập nhật những xu hướng mới nhất."
Các biến thể từ liên quan:
  • Tạp chí điện tử: phiên bản trực tuyến của tạp chí, cho phép người đọc truy cập dễ dàng qua Internet.
  • Tạp chí chuyên ngành: Tạp chí chuyên sâu về một lĩnh vực cụ thể, chẳng hạn như tạp chí y học, tạp chí kỹ thuật, v.v.
  • Tạp chí tổng hợp: Tạp chí không chuyên sâu về một lĩnh vực nào nhiều chủ đề khác nhau.
Từ gần giống, đồng nghĩa:
  • Báo: Cũng một loại xuất bản phẩm nhưng thường xuất bản hàng ngày hoặc hàng tuần, tin tức nóng hổi hơn không chuyên sâu như tạp chí.
  • Nguyên bản: Một số tạp chí có thể xuất bản các bài viết gốc, không phải tổng hợp từ nguồn khác.
Lưu ý:
  • Khi nói về tạp chí, chúng ta thường nhấn mạnh vào tính chất định kỳ tính chất chuyên ngành của . Nếu bạn nói "tôi đọc báo", người nghe có thể nghĩ đến thông tin tức thời, còn khi bạn nói "tôi đọc tạp chí", họ sẽ hiểu rằng bạn đang tìm kiếm thông tin sâu sắc chuyên môn hơn.
  1. d. Xuất bản phẩm định , tính chất chuyên ngành, đăng nhiều bài do nhiều người viết, đóng thành tập, thường khổ nhỏ hơn báo.

Comments and discussion on the word "tạp chí"